Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lệ bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cách ăn mặc theo lề lối: Đã đủ lệ bộ chưa? 2. Kiểu cách đáng ghét: Lệ bộ khó coi.
Related search result for "lệ bộ"
Comments and discussion on the word "lệ bộ"