Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lị
bệnh kiết lị
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


2. lị
mắng khéo (không mắng thẳng)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


3. lị
(xem: cáp lị 蛤蜊)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


4. lị
(xem: thích lị 鬁鬎)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


5. lị
nhanh nhẹn sáng suốt, lanh lợi
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


6. lị
cây hoa nhài
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


7. lị
(xem: xá lợi 猞猁)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


8. lị
đến, tới
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


9. lị
đến, tới
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. lị
đến, tới
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)