Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lờ lững
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lơ mơ, kém hoạt động, kém tích cực: Lờ lững suốt ngày chẳng chịu làm gì.
Related search result for "lờ lững"
Comments and discussion on the word "lờ lững"