Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lời văn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ: Lời văn súc tích. 2. Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ: Tinh thần và lời văn của hiệp định.
Related search result for "lời văn"
Comments and discussion on the word "lời văn"