Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lứa tuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tuổi của những người sinh cùng năm hoặc một thời gian ngắn trước hay sau: Lứa tuổi dậy thì; Lứa tuổi hai mươi lăm đã biết suy nghĩ cân nhắc chín chắn. Tâm lý học lứa tuổi. Tâm lý học nghiên cứu sự phát triển tâm lý và những đặc điểm tâm lý của trẻ em ở các lứa tuổi khác nhau.
Comments and discussion on the word "lứa tuổi"