Characters remaining: 500/500
Translation

lực

Academic
Friendly

Từ "lực" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Sức, sức mạnh: Từ "lực" thường được dùng để chỉ sức mạnh, năng lực hoặc khả năng của một người hoặc một vật. dụ, trong câu "Thế lực làm thực lực", "lực" ở đây có nghĩasức mạnh, khả năng để đạt được điều đó.

  2. Tác dụng làm biến đổi hoặc truyền gia tốc cho một vật nào đó: Trong vật , "lực" được hiểu tác dụng một vật gây ra lên một vật khác, làm cho vật đó thay đổi vị trí hoặc trạng thái. dụ, "lực đẩy" lực làm cho vật chuyển động đi xa, còn "lực nén" lực làm cho vật bị nén lại.

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Anh ấy lực tay rất khỏe." (Ở đây "lực" chỉ sức mạnh của tay.)
    • "Trong cuộc thi thể thao, lực của các vận động viên rất quan trọng." (Chỉ sức mạnh khả năng của vận động viên.)
  • Sử dụng trong vật :

    • "Lực trọng trường giữ cho chúng ta không bay lên trời." (Chỉ sự tác động của lực trọng lực lên con người.)
    • "Khi đẩy xe, ta cần dùng lực để làm chuyển động." (Chỉ tác động lực vào xe.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Lực lượng: Chỉ số lượng hoặc mức độ của sức mạnh. dụ: "Lực lượng trang" sức mạnh quân sự của một quốc gia.
  • Lực kéo: sức mạnh để kéo một vật nào đó. dụ: "Xe cần lực kéo lớn để di chuyển trên địa hình khó."
  • Lực cản: lực chống lại sự chuyển động. dụ: "Lực cản không khí làm giảm tốc độ của xe."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Sức mạnh: Thường được dùng để chỉ khả năng hoặc năng lực. dụ: "Sức mạnh của nước rất lớn."
  • Năng lực: Chỉ khả năng thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó. dụ: " ấy năng lực lãnh đạo tốt."
  • Thế lực: Có thể chỉ sức mạnh của một nhóm hoặc tổ chức. dụ: "Thế lực chính trị ảnh hưởng lớn đến xã hội."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lực," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. Trong tiếng Việt, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến khoa học, thậm chí trong các tình huống hàng ngày.

  1. dt. 1. Sức, sức mạnh: thế lực làm thực lực. 2. Tác dụng làm biến đổi hoặc truyền gia tốc cho một vật nào đó: lực đẩy lực nén.

Comments and discussion on the word "lực"