Translation
powered by
瘤 |
1. lựu
1. nổi cục máu |
癅 |
2. lựu
1. nổi cục máu |
霤 |
3. lựu
giọt nước rỏ từ mái nhà |
餾 |
4. lựu
cơm đã chín |
馏 |
5. lựu
cơm đã chín |
熘 |
6. lựu
xào thức ăn |
磟 |
7. lựu
trục lăn, hòn lăn |
碌 |
8. lựu
trục lăn, hòn lăn |
鎦 |
9. lựu
1. một loại nồi thời xưa |
镏 |
10. lựu
1. một loại nồi thời xưa |
蹓 |
11. lựu
(xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶) |
榴 |
12. lựu
cây lựu |
橊 |
13. lựu
cây lựu |