Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
la đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Sà xuống, ngã xuống thấp và đưa đi đưa lại theo chiều ngang một cách nhẹ nhàng: Sương mù la đà trên mặt sông Gió đưa cành trúc la đà (cd.). 2. Lảo đảo, choáng váng vì say rượu: Cà cuống uống rượu la đà (cd.).
Related search result for "la đà"
Comments and discussion on the word "la đà"