Từ "laccase" (phát âm là /la.kas/) trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la laccase) và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học và sinh lý học.
Laccase là một loại enzyme (men) được tìm thấy trong nhiều sinh vật, bao gồm thực vật, nấm và một số động vật. Enzyme này có khả năng oxy hóa phenol và các hợp chất phenolic khác, và thường tham gia vào quá trình phân hủy lignin trong thực vật. Laccase được coi là một enzyme quan trọng trong quá trình sinh học và công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất giấy và xử lý nước thải.
Trong sinh học:
Trong công nghiệp:
Mặc dù "laccase" không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh enzyme, bạn có thể nói đến các enzyme khác như: - Oxydase: một nhóm enzyme có khả năng oxy hóa các hợp chất khác nhau.
Laccase trong sinh lý học: "Les études sur la laccase révèlent son importance dans le métabolisme des plantes." (Các nghiên cứu về laccase cho thấy tầm quan trọng của nó trong sự trao đổi chất của thực vật.)
Laccase trong công nghệ sinh học: "Des chercheurs développent des biocapteurs basés sur la laccase pour détecter les contaminants." (Các nhà nghiên cứu phát triển các cảm biến sinh học dựa trên laccase để phát hiện các chất ô nhiễm.)
Mặc dù không có idiom hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "laccase", bạn có thể tìm thấy cụm từ như "enzyme laccase" được sử dụng thường xuyên trong các tài liệu khoa học.
Tóm lại, "laccase" là một từ tiếng Pháp quan trọng trong lĩnh vực sinh học và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.