Characters remaining: 500/500
Translation

laccase

Academic
Friendly

Từ "laccase" (phát âm là /la.kas/) trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la laccase) chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc.

Định nghĩa

Laccasemột loại enzyme (men) được tìm thấy trong nhiều sinh vật, bao gồm thực vật, nấm một số động vật. Enzyme này khả năng oxy hóa phenol các hợp chất phenolic khác, thường tham gia vào quá trình phân hủy lignin trong thực vật. Laccase được coi là một enzyme quan trọng trong quá trình sinh học công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất giấy xửnước thải.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "La laccase joue un rôle essentiel dans la dégradation de la lignine." (Laccase đóng vai trò thiết yếu trong việc phân hủy lignin.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Les laccases sont utilisées dans le traitement des eaux usées pour éliminer les polluants organiques." (Laccase được sử dụng trong xửnước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ.)
Biến thể từ gần giống
  • Laccase (giống cái): dạng số ít.
  • Laccases (giống cái): dạng số nhiều.
Từ đồng nghĩa

Mặc dù "laccase" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh enzyme, bạn có thể nói đến các enzyme khác như: - Oxydase: một nhóm enzyme khả năng oxy hóa các hợp chất khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao
  • Laccase trong sinhhọc: "Les études sur la laccase révèlent son importance dans le métabolisme des plantes." (Các nghiên cứu về laccase cho thấy tầm quan trọng của trong sự trao đổi chất của thực vật.)

  • Laccase trong công nghệ sinh học: "Des chercheurs développent des biocapteurs basés sur la laccase pour détecter les contaminants." (Các nhà nghiên cứu phát triển các cảm biến sinh học dựa trên laccase để phát hiện các chất ô nhiễm.)

Idioms cụm động từ

Mặc dù không idiom hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "laccase", bạn có thể tìm thấy cụm từ như "enzyme laccase" được sử dụng thường xuyên trong các tài liệu khoa học.

Kết luận

Tóm lại, "laccase" là một từ tiếng Pháp quan trọng trong lĩnh vực sinh học nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) lacaza

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "laccase"