Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laccolite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa lý; địa chất) thể nấm
    • Laccolite volcanique
      thể nấm núi lửa
Related search result for "laccolite"
Comments and discussion on the word "laccolite"