Characters remaining: 500/500
Translation

lactating

Academic
Friendly

Từ "lactating" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "tiết ra sữa" hoặc "chảy sữa". Từ này thường được sử dụng để chỉ các loài động vật, đặc biệt động vật cái, khi chúng đang trong giai đoạn cho con hoặc sản xuất sữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Lactating" thường được dùng để mô tả những con vật cái đã sinh con đang tiết sữa. dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Lactation (danh từ): Quá trình tiết sữa. dụ: "Lactation can last for several months after giving birth." (Quá trình tiết sữa có thể kéo dài nhiều tháng sau khi sinh).
    • Lactate (động từ): Hành động tiết sữa. dụ: "The mother will lactate for a few months." (Người mẹ sẽ tiết sữa trong vài tháng).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong y học hoặc khoa học, từ "lactating" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe của phụ nữ sau sinh. dụ:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Nursing: Cũng có thể được sử dụng để chỉ việc cho con . dụ: "The nursing mother is very attentive to her baby's needs."
    • Milking: Khi nói về việc vắt sữa từ động vật. dụ: "The farmer is milking the lactating cows."
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "lactating", nhưng bạn có thể gặp phải cụm từ như "to breastfeed" (cho con ) khi nói về hành động cho con của người mẹ.
dụ câu sử dụng:
  • "The veterinarian checked the health of the lactating goats." (Bác sĩ thú y đã kiểm tra sức khỏe của những con đang cho sữa).
  • "Nutritional advice for lactating mothers is crucial for the baby's development." (Lời khuyên dinh dưỡng cho các mẹ đang cho con rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ).
Adjective
  1. tiết ra sữa, sinh sữa, chảy sữa
    • lactating cows
      sữa

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "lactating"