Characters remaining: 500/500
Translation

fresh

/freʃ/
Academic
Friendly

Từ "fresh" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "fresh" cùng với dụ các cách sử dụng nâng cao:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tươi (hoa, thực phẩm):

    • Nghĩa: Chỉ những thứ mới, chưa bị hư hỏng, có vẻ ngoài hấp dẫn.
    • dụ: "I bought some fresh vegetables from the market." (Tôi đã mua một ít rau tươi từ chợ.)
  2. Tươi tắn, mơn mởn:

    • Nghĩa: Chỉ sự trẻ trung, khỏe khoắn.
    • dụ: "She has a fresh look today." ( ấy có vẻ tươi tắn hôm nay.)
  3. Trong sạch, tươi mát:

    • Nghĩa: Không khí sạch mát mẻ.
    • dụ: "The fresh air in the mountains is refreshing." (Không khí trong lànhnúi rất sảng khoái.)
  4. Kỷ niệm chưa phai mờ:

    • Nghĩa: Những kỷ niệm còn rõ ràng trong tâm trí.
    • dụ: "I still have fresh memories of my childhood." (Tôi vẫn còn những kỷ niệm nét về thời thơ ấu của mình.)
  5. Tin mới:

    • Nghĩa: Thông tin mới vừa được cập nhật.
    • dụ: "Have you heard the fresh news about the concert?" (Bạn nghe tin mới về buổi hòa nhạc không?)
  6. Non nớt, ít kinh nghiệm:

    • Nghĩa: Người mới bắt đầu, chưa nhiều kinh nghiệm.
    • dụ: "He is a fresh graduate looking for a job." (Anh ấy một tân cử nhân đang tìm việc.)
  7. Nước ngọt:

    • Nghĩa: Nước không muối, như nước từ sông, hồ.
    • dụ: "We need fresh water for drinking." (Chúng tôi cần nước ngọt để uống.)
  8. Khỏe khoắn, sảng khoái:

    • Nghĩa: Cảm giác năng động, tràn đầy sức sống.
    • dụ: "After a good night's sleep, I feel fresh." (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy khỏe khoắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fresh start": Bắt đầu lại từ đầu, cơ hội mới.

    • dụ: "After the breakup, she wanted a fresh start." (Sau khi chia tay, ấy muốn bắt đầu lại.)
  • "Fresh out of": Mới ra từ đâu đó.

    • dụ: "He is fresh out of school and looking for his first job." (Anh ấy vừa mới tốt nghiệp đang tìm việc đầu tiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "New" (mới): Chỉ cái đó mới mẻ, chưa từng trước đó.
    • "Clean" (sạch): Chỉ tình trạng không bẩn, không tạp chất.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Recent" (gần đây): Chỉ những điều xảy ra không lâu trước đó.
    • "Novel" (mới lạ): Chỉ điều đó mới mẻ khác biệt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "As fresh as a daisy": Rất tươi tắn đầy sức sống.

    • dụ: "After her vacation, she returned to work as fresh as a daisy." (Sau kỳ nghỉ, ấy trở lại làm việc với tinh thần tươi tắn.)
  • "Freshen up": Làm mới lại, tươi mới hơn.

    • dụ: "I need to freshen up before the meeting." (Tôi cần làm mới bản thân trước cuộc họp.)
Kết luận:

Từ "fresh" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. không chỉ được dùng để chỉ những thứ tươi mới còn có thể mô tả cảm giác, tình trạng cả con người.

tính từ
  1. tươi (hoa, trứng, sữa, , thịt...)
  2. tươi tắn, mơn mởn
    • fresh paint
      sơn còn ướt
  3. còn rõ rệt, chưa phai mờ
    • fresh memories
      những kỷ niệm chưa phai mờ
  4. trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
    • first fresh dreams
      những giấc mơ đầu tươi mát
  5. mới
    • to begin a fresh chapter
      bắt đầu một chương mới
    • fresh news
      tin mới
  6. vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
    • a fresh hand
      một anh chàng thiếu kinh nghiệm
  7. không mặn, không chát (...); ngọt (nước)
    • fresh water
      nước ngọt
  8. khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
    • as fresh as paint
      rất khoẻ
    • to feel fresh after six sets of ping-pong
      cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn
  9. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
  10. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
  11. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới sữa ( cái sau khi đẻ)
phó từ
  1. mới
    • fresh from school
      vừa mới tốt nghiệptrường ra
danh từ
  1. lúc tươi mát, lúc mát mẻ
    • in the fresh of the morning
      vào lúc tươi mát của buổi sáng
  2. dòng nước trong mát

Comments and discussion on the word "fresh"