Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laineux
Jump to user comments
tính từ
  • lắm lông len
    • Race de moutons laineux
      nòi cừu lắm lông len
    • Tige laineuse
      (thực vật học) thân cây lắm lông len
  • (có) nhiều len
    • Drap laineux
      dạ nhiều len
  • như len
    • Cheveux laineux
      tóc như len
Related search result for "laineux"
Comments and discussion on the word "laineux"