Characters remaining: 500/500
Translation

larghetto

/'lɑ:getou/
Academic
Friendly

Từ "larghetto" trong tiếng Anh một thuật ngữ âm nhạc, được sử dụng để chỉ một tốc độ chơi nhạc chậm hơn "largo" nhưng chậm hơn "andante". Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Ý, thường xuất hiện trong các bản nhạc cổ điển.

Giải thích
  • Tính từ & phó từ: "Larghetto" được dùng khi chỉ định một phần của bản nhạc, yêu cầu nhạc công chơi với tốc độ chậm, tạo cảm giác thư giãn nhẹ nhàng.
  • Nghĩa: "Larghetto" có nghĩa "rất chậm", nhưng không chậm như "largo". thường mang lại cảm xúc trang nghiêm sâu lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The symphony's second movement is marked larghetto." (Phần hai của bản giao hưởng được đánh dấu larghetto.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The composer chose a larghetto tempo for the adagio section to evoke a sense of nostalgia." (Nhà soạn nhạc đã chọn tốc độ larghetto cho phần adagio để gợi lên cảm giác hoài niệm.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Largo: Rất chậm, chậm hơn cả larghetto.
  • Andante: Chậm vừa, nhanh hơn larghetto.
  • Allegro: Nhanh, không liên quan đến larghetto.
Từ gần giống:
  • Adagio: Chậm rãi, thường dùng để chỉ tốc độ chậm hơn so với andante, nhưng nhanh hơn larghetto.
  • Moderato: Tốc độ vừa phải, không nhanh cũng không chậm.
Từ đồng nghĩa:
  • Slow: Chậm, nhưng không đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc.
  • Leisurely: Thư thả, không vội vàng, thường chỉ trạng thái chậm rãi trong cuộc sống.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "larghetto", bạn có thể sử dụng những cụm từ như "take it slow" (đi chậm lại) để diễn tả cảm giác chậm rãi giống như larghetto.

tính từ & phó từ
  1. (âm nhạc) rất chậm

Similar Words

Words Mentioning "larghetto"

Comments and discussion on the word "larghetto"