Characters remaining: 500/500
Translation

latterly

/'lætəli/
Academic
Friendly

Từ "latterly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "về sau", "gần đây" hoặc "mới đây". thường được sử dụng để chỉ một thời điểm gần đây trong quá khứ, thường trong bối cảnh của đời người hoặc một giai đoạn nào đó.

Giải thích ngắn gọn:
  • Latterly (phó từ): chỉ một thời điểm gần đây hoặc một giai đoạn sau trong một chuỗi sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "Latterly, I have become more interested in learning about different cultures."

    • Dịch: "Gần đây, tôi đã trở nên quan tâm hơn đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau."
  2. In formal writing: "The author, latterly known for his contributions to environmental science, began his career in literature."

    • Dịch: "Tác giả, được biết đến gần đây với những đóng góp cho khoa học môi trường, đã bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực văn học."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc học thuật, "latterly" có thể được dùng để chỉ các giai đoạn chuyển tiếp trong sự nghiệp hoặc cuộc đời của một người. Đặc biệt, thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu sử hoặc nghiên cứu.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Recently: có nghĩa "gần đây", nhưng không chỉ rõ trong một giai đoạn sau, có thể bất kỳ thời điểm gần đây nào.
  • Later: có thể chỉ một thời điểm trong tương lai hoặc một thời điểm sau trong một chuỗi sự kiện, nhưng không nhất thiết phải gần đây.
Từ đồng nghĩa:
  • Recently: gần đây
  • Lately: gần đây, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In recent times: trong thời gian gần đây.
  • Of late: gần đây, thường dùng trong văn viết.
phó từ
  1. về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)
  2. gần đây, mới đây

Comments and discussion on the word "latterly"