Characters remaining: 500/500
Translation

lately

/'leitli/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "lately" một phó từ, có nghĩa "cách đây không lâu" hoặc "mới gần đây". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần đây, thường trong vài tuần hoặc vài tháng trước thời điểm hiện tại.

Cách sử dụng "lately"
  1. Diễn tả hành động đã xảy ra gần đây:

    • dụ: "I have been feeling tired lately." (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
    • Trong câu này, "lately" chỉ ra rằng cảm giác mệt mỏi đã xảy ra trong một khoảng thời gian gần đây.
  2. Nói về sự thay đổi hoặc xu hướng gần đây:

    • dụ: "Lately, more people are working from home." (Gần đây, nhiều người làm việc tại nhà hơn.)
    • Câu này cho thấy một xu hướng mới đã xuất hiện trong thời gian gần đây.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Late" (trễ, muộn) dạng tính từ của từ "lately".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Recently" (gần đây) cũng mang nghĩa tương tự có thể sử dụng thay thế cho "lately".
    • dụ: "I saw her recently." (Tôi đã gặp ấy gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Lately trong câu phủ định:

    • dụ: "I haven't seen him lately." (Tôi không thấy anh ấy gần đây.)
    • Câu này nhấn mạnh rằng không sự gặp gỡ nào trong thời gian gần đây.
  • Lately trong câu hỏi:

    • dụ: "Have you been busy lately?" (Gần đây bạn bận rộn không?)
    • Câu hỏi này hỏi về tình trạng bận rộn trong khoảng thời gian gần đây.
Các từ gần giống thành ngữ
  • Từ gần giống:

    • "Lately" "Recently" đều có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, tuy nhiên "lately" thường mang tính chất không chính thức hơn.
  • Thành ngữ:

    • "Lately but not lately" (Gần đây nhưng không phải lúc nào cũng gần đây) thường được sử dụng để chỉ rằng một điều đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng không phải liên tục.
Phrasal verb liên quan

Mặc dù không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lately", nhưng các cụm từ như "look back lately" (nhìn lại gần đây) có thể diễn tả việc xem xét các sự kiện trong quá khứ gần đây.

phó từ
  1. cách đây không lâu, mới gần đây

Similar Spellings

Words Containing "lately"

Words Mentioning "lately"

Comments and discussion on the word "lately"