Characters remaining: 500/500
Translation

lavette

Academic
Friendly

Từ "lavette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la lavette) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cho bạn:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Giẻ rửa bát: Trong nghĩa này, "lavette" chỉ một miếng vải hoặc khăn dùng để rửa bát đĩa. Đâycách sử dụng phổ biến nhất của từ này.

    • Ví dụ: "Je prends une lavette pour nettoyer la vaisselle." (Tôi lấy một cái giẻ để lau bát đĩa.)
  2. Bàn chải rửa bát (thân mật): Từ này cũng có thể chỉ những dụng cụ dùng để rửa bát khác, thường mang tính thân mật hơn.

    • Ví dụ: "Utilise la lavette pour bien frotter les assiettes." (Sử dụng bàn chải rửa bát để chà sạch đĩa một cách kỹ lưỡng.)
  3. Người nhu nhược (thông tục): Trong ngữ cảnh thông tục, "lavette" cũng có thể được dùng để chỉ một người yếu đuối, không bản lĩnh.

    • Ví dụ: "Il est vraiment une lavette, il n'ose jamais défendre ses idées." (Anh ta thực sựmột người nhu nhược, không bao giờ dám bảo vệ ý kiến của mình.)
  4. Cái lưỡi: Trong một số ngữ cảnh, "lavette" có thể chỉ đến cái lưỡi, thường mang ý nghĩa khôi hài hoặc châm biếm.

    • Ví dụ: "Regarde comme il remue sa lavette quand il parle!" (Nhìn cách anh ta lắc cái lưỡi khi nói kìa!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về việc sử dụng "lavette" trong ngữ cảnh gia đình, có thể được xemmột phần không thể thiếu trong việc dọn dẹp nhà cửa.
  • Trong văn cảnh châm biếm, khi bạn dùng từ "lavette" để chỉ ai đó, bạn có thể sử dụng để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ gần giống:
  • Éponge: Bọt biển, thường được sử dụng để rửa bát nhưng không giống như "lavette" épongemột miếng xốp hơn.
  • Chiffon: Khăn lau, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ riêng việc rửa bát.
Từ đồng nghĩa:
  • Linge: Vải, có thể chỉ chung cho các loại vải khác nhau, nhưng không cụ thể như "lavette".
  • Torchon: Khăn lau, thường dùng để làm sạch bề mặt hoặc lau bát đĩa.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir la lavette": Một cách nói hài hước để chỉ ai đó thiếu tự tin hoặc không dám đứng lên bản thân.
  • "Se mouiller la lavette": Câu này có thể mang nghĩatham gia vào một hoạt động nào đó bạn không thực sự muốn làm, thường trong ngữ cảnh châm biếm.
danh từ giống cái
  1. giẻ rửa bát, bàn chải rửa bát
  2. (thân mật) người nhu nhược
  3. (thông tục) cái lưỡi

Similar Spellings

Words Containing "lavette"

Comments and discussion on the word "lavette"