Characters remaining: 500/500
Translation

leeward

/'li:wəd/
Academic
Friendly

Từ "leeward" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ (hàng hải): "Leeward" chỉ phía dưới gió, tức là hướng gió thổi đến. Khi chúng ta nói về một con tàu hoặc một vị trí trên biển, "leeward" phía gió đang đẩy tới.
  2. Tính từ: Khi dùng để mô tả, "leeward" có nghĩa phía dưới gió, tức là phía không gió thổi trực tiếp vào. dụ, nếu bạn đứng trên một ngọn đồi gió thổi từ phía Bắc, thì phía Nam của ngọn đồi sẽ "leeward."
  3. Phó từ: Khi sử dụng "leeward" như một phó từ, cũng mang nghĩa tương tự, chỉ hướng di chuyển về phía dưới gió.
dụ sử dụng
  • Danh từ: "The island is located on the leeward side of the mountain, providing a sheltered area for boats." (Hòn đảo nằmphía dưới gió của ngọn núi, tạo ra một khu vực được che chở cho thuyền.)

  • Tính từ: "The leeward coast is usually calmer than the windward coast." (Bờ biển phía dưới gió thường yên tĩnh hơn bờ biển phía gió.)

  • Phó từ: "The ship sailed leeward, away from the storm." (Con tàu đã di chuyển về phía dưới gió, rời xa cơn bão.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh hàng hải, "leeward" có thể được dùng để mô tả các chiến lược điều khiển tàu thuyền, chẳng hạn như khi các thuyền buồm cần tránh gió mạnh bằng cách di chuyển về phía dưới gió.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Windward: Đây từ đối nghĩa với "leeward," chỉ phía gió thổi vào.
  • Sheltered: Từ này có nghĩa được che chở, có thể được dùng để mô tả khu vực "leeward."
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "leeward," nhưng bạn có thể kết hợp từ này trong các câu chuyện về biển cả hoặc điều kiện thời tiết, tạo ra những hình ảnh sinh động cho những người học tiếng Anh.

Tóm tắt
  • "Leeward" một từ trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ phía dưới gió.
  • Có thể dùng như danh từ, tính từ phó từ.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "leeward" có thể mô tả vị trí an toàn hoặc yên tĩnh hơn so với phía gió.
danh từ
  1. (hàng hải) phía dưới gió
tính từ & phó từ
  1. (hàng hải) ở phía dưới gi

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "leeward"