Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nghề
pháp nhân
nghiệp
nghề nghiệp
giải nghệ
chức nghiệp
hành nghề
dạy học
hồ lì
ngành nghề
kiện cáo
thưa kiện
nghi án
bất lương
nghệ
dự thẩm
hợp pháp
án phí
chuyên môn
ngày lễ
chuyên nghiệp
luật pháp
bẩm