Characters remaining: 500/500
Translation

lestage

Academic
Friendly

Từ "lestage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lestage) có nghĩa là "sự dằn" hoặc "sự trọng tải" trong ngữ cảnh của tàu thủy hoặc khí cầu. đề cập đến việc thêm vật nặng vào một phương tiện giao thông để giúp cân bằng hoặc ổn định .

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Trong ngữ cảnh hàng hải, "lestage" là quá trình thêm trọng lượng (như là cát, đá hoặc các vật liệu khác) vào tàu để duy trì sự ổn định an toàn khi di chuyển trên nước.
    • Trong khí cầu, "lestage" cũng có thể đề cập đến việc thêm hoặc giảm trọng tải để điều chỉnh độ cao hoặc sự ổn định của khí cầu.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Hàng hải: "Le lestage du bateau est essentiel pour éviter qu'il ne chavire." (Sự dằn của tàurất quan trọng để tránh bị lật.)
    • Khí cầu: "Le pilote a faire un lestage pour stabiliser le ballon." (Người lái đã phải thực hiện việc dằn để ổn định khí cầu.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Lester (động từ): Nghĩa là "dằn" hoặc "trọng tải", ví dụ: "Il faut lester le bateau pour qu'il reste stable." (Cần phải dằn tàu để giữ ổn định.)
    • Leste (tính từ): Nghĩa là "nhẹ nhàng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác không liên quan đến dằn.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong kỹ thuật hàng hải, việc "lestage" không chỉthêm trọng tải mà còn bao gồm việc phân bổ trọng tải sao cho tàu có thể hoạt động hiệu quả nhất.
    • Ví dụ: "Un mauvais lestage peut entraîner des problèmes de navigation." (Một việc dằn không đúng có thể dẫn đến các vấn đề về điều hướng.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Ballast" (bình thường trong tiếng Anh) cũng có thể được sử dụng để chỉ trọng tải hoặc vật liệu nặng được sử dụng để ổn định tàu hoặc khí cầu.
  6. Idioms phrased verbs:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "lestage", nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể nghe đến cụm từ "mettre à la mer" (cho tàu ra khơi), liên quan đến việc chuẩn bị tàu trước khi khởi hành, bao gồm cả việc cân nhắc đến việc dằn.
Kết luận:

"Lestage" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hàng hải khí cầu, liên quan đến việc ổn định an toàn cho các phương tiện này.

danh từ giống đực
  1. sự dằn (tàu thủy, khí cầu)

Antonyms

Words Containing "lestage"

Comments and discussion on the word "lestage"