Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liaisonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) xây theo mạch chữ công
  • (xây dựng) trét vữa vào kẽ nối
nội động từ
  • vồ mồi (chim ưng săn)
Comments and discussion on the word "liaisonner"