Characters remaining: 500/500
Translation

libéralisme

Academic
Friendly

Từ "libéralisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nghĩa tự do". Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng để chỉ một hệ tư tưởng chính trị kinh tế ủng hộ tự do cá nhân, quyền tự quyết, sự can thiệp tối thiểu của chính phủ vào các vấn đề kinh tế.

Định nghĩa:
  • Libéralisme (danh từ giống đực): Chủ nghĩa tự do, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế chính trị, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân sự tự do trong hoạt động kinh tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực kinh tế:

    • Le libéralisme économique favorise la libre entreprise et la concurrence.
    • (Chủ nghĩa tự do kinh tế ủng hộ doanh nghiệp tự do cạnh tranh.)
  2. Trong chính trị:

    • Le libéralisme politique défend les droits individuels et les libertés civiles.
    • (Chủ nghĩa tự do chính trị bảo vệ quyền cá nhân tự do dân sự.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Il a fait preuve de libéralisme dans ses opinions sur la réforme sociale.
    • (Anh ấy đã tỏ ra rộng rãi về quan điểm của mình về cải cách xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Libéral (tính từ): Tự do, có thể chỉ một người hoặc một quan điểm ủng hộ chủ nghĩa tự do.

    • Ví dụ: Il est très libéral dans ses idées politiques. (Anh ấy rất tự do trong những ý tưởng chính trị của mình.)
  • Libéralisme économique: Chỉ chủ nghĩa tự do trong lĩnh vực kinh tế.

  • Libéralisme politique: Chỉ chủ nghĩa tự do trong lĩnh vực chính trị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Individualisme: Chủ nghĩa cá nhân, nhấn mạnh quyền lợi tự do của cá nhân.
  • Démocratie: Dân chủ, mặc dù sự khác biệt, nhưng cũng ủng hộ quyền tự do cá nhân trong một xã hội.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire preuve de libéralisme: Tỏ ra rộng rãi, thường được dùng khi nói về cách tiếp cận hoặc quan điểm của một người.
  • Prendre des mesures libérales: Thực hiện các biện pháp tự do, ám chỉ đến các chính sách hoặc quyết định nhằm khuyến khích sự tự do.
Kết luận:

Từ "libéralisme" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm chính trị hay kinh tế, mà còn phản ánh quan điểm thái độ của con người đối với quyền tự do cá nhân sự công bằng trong xã hội.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa tự do (về (kinh tế))
  2. sự rộng rãi
    • Faire preuve de libéralisme dans ses opinions
      tỏ ra rộng rãi về quan điểm

Comments and discussion on the word "libéralisme"