Characters remaining: 500/500
Translation

licensee

/,laisən'si:/
Academic
Friendly

Từ "licensee" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người được cấp giấy phép" hoặc "người được cấp môn bài". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp hoặc kinh doanh, nơi một cá nhân hoặc một tổ chức được cấp quyền sử dụng một tài sản, thương hiệu, hoặc công nghệ bởi một bên khác thông qua một thỏa thuận.

Định nghĩa:
  • Licensee (n): Người hoặc tổ chức được cấp quyền sử dụng một cái đó theo thỏa thuận, thường tài sản trí tuệ, thương hiệu hoặc giấy phép kinh doanh.
dụ sử dụng:
  1. In a business context (Trong ngữ cảnh kinh doanh):

    • "The company became the licensee of the new software, allowing them to use it for their operations."
    • (Công ty đã trở thành người được cấp giấy phép sử dụng phần mềm mới, cho phép họ sử dụng trong hoạt động của mình.)
  2. In a legal context (Trong ngữ cảnh pháp ):

    • "As a licensee, you must adhere to the terms of the licensing agreement."
    • ( một người được cấp giấy phép, bạn phải tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận cấp phép.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Licensee vs. Licensor:
    • Licensor: bên cấp giấy phép (người hoặc tổ chức cho phép người khác sử dụng tài sản của họ).
    • dụ: "The licensor retained ownership of the intellectual property while granting the licensee usage rights."
    • (Bên cấp giấy phép giữ quyền sở hữu tài sản trí tuệ trong khi cấp quyền sử dụng cho người được cấp giấy phép.)
Các từ gần giống:
  • License (n): Giấy phép.
    • "You need a license to operate a vehicle."
    • (Bạn cần giấy phép để điều khiển xe.)
Từ đồng nghĩa:
  • Permit (n): Giấy phép, cho phép.
  • Approval (n): Sự chấp thuận.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù từ "licensee" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Get a license": Nhận giấy phép.
Chú ý:

Khi sử dụng "licensee", hãy đảm bảo bạn phân biệt giữa người được cấp giấy phép người cấp giấy phép (licensor), hai vai trò này trách nhiệm quyền lợi khác nhau trong thỏa thuận.

danh từ
  1. người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "licensee"