Characters remaining: 500/500
Translation

licence

/'laisəns/
Academic
Friendly
Từ "licence" (hoặc "license" trong tiếng Anh Mỹ)

Phát âm: /'laisəns/

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

  2. Động từ:

    • "To licence" một hoạt động.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Phân biệt biến thể:

    • "Licence" thường được dùng trong tiếng Anh British, trong khi "license" được sử dụng trong tiếng Anh American.
  • Nghĩa khác:

    • Trong ngữ cảnh văn học, "licence" cũng có thể đề cập đến sự phóng túng, sự bừa bãi trong hành vi hoặc việc không tuân thủ các quy tắc nhất định.
    • Example: "The poet wrote with great licence, ignoring traditional forms." (Nhà thơ viết với sự phóng túng lớn, phớt lờ các hình thức truyền thống.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Permit: Giấy phép, cho phép.

    • Example: "You need a permit to build a fence." (Bạn cần một giấy phép để xây dựng hàng rào.)
  • Authorization: Sự cho phép, phê chuẩn.

    • Example: "The project requires authorization from the city council." (Dự án cần sự phê chuẩn từ hội đồng thành phố.)
Idioms cụm động từ:
  • To give someone a licence to do something: để cho phép ai đó làm điều đó bình thường có thể không được phép.
ngoại động từ+ Cách viết khác : (license) /'laisəns/
  1. cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
danh từ
  1. sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
    • marriage licence
      giấy đăng ký kết hôn
    • shooting licence
      giấy phép săn bắn
  2. bằng, chứng chỉ
    • driving licence
      bằng lái xe
  3. bằng cử nhân
  4. sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
  5. (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

Comments and discussion on the word "licence"