Characters remaining: 500/500
Translation

lictor

/'liktə/
Academic
Friendly

Từ "lictor" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "vệ " hoặc "người bảo vệ". Trong bối cảnh cổ đại La , lictor những người phục vụ cho các quan chức cao cấp, thường mang theo những cây quyền trượng (fasces) để biểu thị quyền lực trách nhiệm của họ. Từ "lictor" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc khi thảo luận về La cổ đại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In ancient Rome, a lictor accompanied a magistrate during official ceremonies." (Trong La cổ đại, một lictor đi cùng một quan chức trong các buổi lễ chính thức.)
  2. Câu nâng cao: "The presence of the lictor not only signified the authority of the magistrate but also instilled a sense of respect among the citizens." (Sự hiện diện của lictor không chỉ biểu thị quyền lực của quan chức còn tạo ra cảm giác tôn trọng trong lòng công dân.)
Cách sử dụng khác nhau:
  • Biến thể: Từ "lictorship" có thể được sử dụng để miêu tả chức vụ hoặc vai trò của một lictor, mặc dù từ này ít gặp hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Attendant" (người phục vụ), "Bodyguard" (vệ ) - tuy nhiên, "bodyguard" thường chỉ những người bảo vệ trong thời hiện đại.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp nào trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể sử dụng "aide" (trợ lý) trong một số bối cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "lictor".
Kết luận:

Mặc dù "lictor" một từ mang tính lịch sử không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, vẫn giá trị trong việc nghiên cứu về văn hóa lịch sử La .

danh từ
  1. vệ ((từ cổ,nghĩa cổ) La-)

Similar Spellings

Words Containing "lictor"

Comments and discussion on the word "lictor"