Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
life expectancy
/'laifiks'pektənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)
Related search result for "life expectancy"
Comments and discussion on the word "life expectancy"