Characters remaining: 500/500
Translation

light-armed

Academic
Friendly

Từ "light-armed" trong tiếng Anh:

Định nghĩa: "Light-armed" một tính từ dùng để mô tả một người lính hoặc một đội quân được trang bị các thiết bị khí hạng nhẹ. Các khí này thường dễ mang theo không nặng nề, giúp người lính di chuyển nhanh hơn linh hoạt hơn trong chiến đấu.

Giải thích bằng tiếng Việt: "Light-armed" có thể hiểu "được trang bị khí nhẹ". Những người hoặc quân đội được gọi là "light-armed" thường khả năng di chuyển linh hoạt hơn so với những người được trang bị khí nặng.

dụ sử dụng: 1. The light-armed troops were able to navigate through the dense forest quickly.
(Các binh lính được trang bị khí nhẹ có thể di chuyển nhanh chóng qua khu rừng dày đặc.)

Biến thể của từ: - Light-arm: Đây danh từ, dùng để chỉ tình trạng hoặc hành động trang bị khí nhẹ.

Từ gần giống: - Lightweight: Chỉ những đồ vật nhẹ, có thể áp dụng cho nhiều loại khác nhau, không chỉ quân sự. - Mobile: Chỉ khả năng di chuyển linh hoạt, có thể áp dụng cho quân đội hoặc các hệ thống khác.

Từ đồng nghĩa: - Light infantry: Đơn vị bộ binh được trang bị nhẹ, tương tự như light-armed nhưng có thể chỉ rõ hơn về loại quân. - Agile: Thường dùng để chỉ khả năng di chuyển nhanh chóng linh hoạt.

Idioms Phrasal Verbs: - "On the move": Di chuyển liên tục; có thể liên quan đến các đơn vị light-armed trong chiến tranh. - "Gear up": Chuẩn bị trang bị (có thể áp dụng cho light-armed khi chuẩn bị cho chiến đấu).

Adjective
  1. được trang bị các thiết bị khí hạng nhẹ
  2. được trang bị các loại khí nhẹ

Similar Words

Comments and discussion on the word "light-armed"