Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
limpet
/'limpit/
Jump to user comments
danh từ
  • con sao sao
  • (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị
IDIOMS
  • limpet mine
    • mìn buộc vào đáy tàu
  • stick like a limpet
    • bám dai như đỉa
Related search result for "limpet"
Comments and discussion on the word "limpet"