Characters remaining: 500/500
Translation

lingerer

/'liɳgərə/
Academic
Friendly

Từ "linger" trong tiếng Anh có nghĩa "ở lại lâu hơn so với cần thiết" hoặc "chần chừ". Từ "lingerer" danh từ chỉ người thói quen ở lại lâu hơn hoặc không muốn rời đi, thường được dùng để chỉ người hay la cà, chậm chạp hay không vội vã.

Định nghĩa:
  • Lingerer (danh từ): Người hay ở lại lâu hơn, người đi chậm, người không vội vã rời đi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a lingerer; he always stays after class to chat with the teacher."
  2. Câu nâng cao:

    • "The lingerers at the café create a warm and welcoming atmosphere, making it hard for newcomers to leave."
Các biến thể từ gần giống:
  • Linger (động từ): Ở lại lâu hơn cần thiết.

    • dụ: "Don't linger in the hallway; class is about to start."
  • Lingerie (danh từ, không liên quan): Đồ lót phụ nữ.

Từ đồng nghĩa:
  • Loiterer: Người đứng không mục đích, thường ở lại một nơi không có lý do.
  • Dawdler: Người chậm chạp, không nhanh nhẹn trong việc di chuyển.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Linger on: Ở lại lâu hơn, thường chỉ sự hồi tưởng hoặc cảm xúc không muốn rời xa một ký ức.

    • dụ: "She lingered on the memories of her childhood."
  • Hang around: Nghĩa giống với "linger", chỉ việc ở lại nơi nào đó không mục đích rõ ràng.

    • dụ: "We used to hang around the park after school."
Chú ý:

Từ "linger" các biến thể của thường mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số tình huống, việc một "linger" có thể được xem tích cực ( dụ: tạo ra không khí thân thiện), nhưng trong những tình huống khác, có thể bị coi tiêu cực ( dụ: ở lại một cách không cần thiết).

danh từ
  1. người đi sau, người đi chậm, người hay la cà

Synonyms

Words Containing "lingerer"

Comments and discussion on the word "lingerer"