Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
linguistics
/liɳ'gwistik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ngôn ngữ học
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • ngôn ngữ học
Related search result for "linguistics"
Comments and discussion on the word "linguistics"