Characters remaining: 500/500
Translation

philology

/fi'lɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "philology" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ngữ văn" hoặc "môn ngữ văn". Đây một lĩnh vực học thuật nghiên cứu về ngôn ngữ văn học, tập trung vào việc phân tích ngữ nghĩa, ngữ pháp, cấu trúc lịch sử phát triển của ngôn ngữ, cũng như các văn bản văn học.

Định nghĩa:
  1. Philology (ngữ văn): Môn học nghiên cứu các ngôn ngữ, đặc biệt từ góc độ lịch sử văn học. bao gồm việc nghiên cứu tài liệu cổ, phân tích ngữ nghĩa cách sử dụng ngôn ngữ qua thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "She decided to study philology because she loves literature and languages." ( ấy quyết định học ngữ văn yêu thích văn học ngôn ngữ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Philology often involves the comparison of ancient texts to understand the evolution of language." (Ngữ văn thường liên quan đến việc so sánh các văn bản cổ để hiểu sự phát triển của ngôn ngữ.)
Các biến thể của từ:
  • Philologist (người học ngữ văn): Người chuyên nghiên cứu về ngữ văn.
    • dụ: "The philologist presented her findings on ancient Greek literature." (Người học ngữ văn đã trình bày những phát hiện của về văn học Hy Lạp cổ.)
Các từ gần giống:
  • Linguistics (ngôn ngữ học): Mặc dù sự tương đồng, ngôn ngữ học thường tập trung hơn vào cấu trúc các nguyên tắc chung của ngôn ngữ, trong khi ngữ văn bao gồm cả văn học.
  • Literature (văn học): Ngành học về các tác phẩm văn học, nhưng không nhất thiết phải nghiên cứu ngôn ngữ như ngữ văn.
Từ đồng nghĩa:
  • Language studies (nghiên cứu ngôn ngữ): Một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm cả ngữ văn ngôn ngữ học.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "philology" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to speak the language of" nghĩa "nói ngôn ngữ của ai đó", thường dùng để ám chỉ sự hiểu biết về văn hóa hoặc bối cảnh của một nhóm người.
Tóm lại:

Ngữ văn (philology) một lĩnh vực thú vị kết hợp giữa ngôn ngữ văn học, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ phát triển thay đổi qua thời gian.

danh từ
  1. môn ngữ văn

Synonyms

Words Containing "philology"

Words Mentioning "philology"

Comments and discussion on the word "philology"