Characters remaining: 500/500
Translation

lionize

/'laiənaiz/ Cách viết khác : (lionise) /'laiənaiz/
Academic
Friendly

Từ "lionize" trong tiếng Anh có nghĩa "đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ" hoặc "đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân." Khi ai đó được "lionize," họ thường được chú ý, tôn vinh, hoặc được coi trọng một cách quá mức, giống như một người nổi tiếng.

Giải thích chi tiết:
  • Phân loại: "lionize" một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ (người hoặc vật hành động tác động đến).
  • Cách sử dụng:
    • Bạn có thể sử dụng "lionize" để miêu tả hành động tôn vinh ai đó, đặc biệt trong các sự kiện công khai, nơi người đó được chú ý nhiều hơn bình thường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The media tends to lionize celebrities, often ignoring their flaws. (Truyền thông thường xu hướng tôn vinh những người nổi tiếng, thường bỏ qua những khuyết điểm của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the wake of the charity event, the volunteers were lionized for their selfless contributions to the community. (Sau sự kiện từ thiện, những tình nguyện viên đã được tôn vinh những đóng góp vô tư của họ cho cộng đồng.)
Biến thể của từ:
  • Lionization (danh từ): Hành động hoặc quá trình tôn vinh ai đó.
    • dụ: The lionization of the author has led to a surge in book sales. (Việc tôn vinh tác giả đã dẫn đến sự gia tăng doanh số sách.)
Từ gần giống:
  • Adore: Yêu thích hoặc tôn sùng ai đó, nhưng không nhất thiết phải sự tôn vinh công khai như "lionize."
  • Hero-worship: Tôn sùng ai đó như một anh hùng, có thể tương tự nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Esteem: Tôn trọng ngưỡng mộ ai đó.
  • Celebrate: Tôn vinh hoặc kỷ niệm một sự kiện hoặc người nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Put on a pedestal: Đặt ai đó lên bục vinh quang, rất giống với ý nghĩa của "lionize."
    • dụ: She was put on a pedestal by her fans, who couldn't see her imperfections. ( ấy bị đặt lên bục vinh quang bởi những người hâm mộ, những người không thể thấy những khuyết điểm của ấy.)
Kết luận:

"lionize" một từ mạnh mẽ dùng để chỉ hành động tôn vinh một cách công khai thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, truyền thông xã hội.

ngoại động từ
  1. đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
  2. đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân
nội động từ
  1. đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lionize"