Characters remaining: 500/500
Translation

livedo

Academic
Friendly

Từ "livedo" trong tiếng Pháp (hoặc "livedo" trong tiếng Anh) là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng về da, cụ thể là "mạng tím xanh" (livedo reticularis). Đâymột hiện tượng da hình dạng giống như mạng nhện với các mảng màu tím hoặc xanh, thường xuất hiện trên bề mặt da, đặc biệt là ở các chi.

Định nghĩa:
  • Livedo (danh từ giống đực): Trong y học, từ này chỉ tình trạng da màu sắc bất thường, thườngxanh tím, do vấn đề về tuần hoàn máu hoặc các nguyên nhân khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient présente un livedo sur ses jambes."
    • (Bệnh nhân hiện tượng mạng tím xanh trên chân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La présence de livedo peut être le signe d'une mauvaise circulation sanguine, nécessitant une évaluation médicale approfondie."
    • (Sự hiện diện của mạng tím xanh có thểdấu hiệu của tuần hoàn máu kém, cần phải được đánh giá y tế kỹ lưỡng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Livedo reticularis: Một loại livedo với hình dạng lưới, thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn về tuần hoàn máu.
  • Livedo racemosa: Một dạng khác của livedo, hình dạng giống như các nhánh cây.
Từ gần giống:
  • Cyanose: Tình trạng da màu xanh do thiếu oxy trong máu.
  • Érythème: Đỏ da, thường là do viêm hoặc kích ứng.
Từ đồng nghĩa:
  • Mottled skin: Da màu sắc không đều, có thể liên quan đến livedo nhưng không nhất thiết phải giống hệt nhau.
Idioms / Phrased verb:
  • Trong ngữ cảnh y học, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "livedo", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến tình trạng sức khỏe như "faire un bilan de santé" (thực hiện một kiểm tra sức khỏe).
Chú ý:

Khi học về từ này, bạn cần lưu ý rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nên sử dụng từ này trong các văn cảnh chuyên môn hoặc khi thảo luận về sức khỏe.

danh từ giống đực
  1. (y học) mạng tím xanh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "livedo"