Characters remaining: 500/500
Translation

lods

Academic
Friendly

Từ "lods" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực số nhiều, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử pháp lý, cụ thểđể chỉ "thuế bán gia sản". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích đưa ra ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • Lods (giống đực số nhiều): Là thuế người bán phải trả khi bán một tài sản, thườngđất đai hoặc bất động sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Lors de la vente de la maison, les lods étaient très élevés."
    • (Trong khi bán ngôi nhà, thuế bán gia sản rất cao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les agriculteurs se plaignent souvent des lods qu'ils doivent payer lors de la transmission de leurs terres."
    • (Nông dân thường phàn nàn về thuế bán gia sản họ phải trả khi chuyển nhượng đất của mình.)
Chú ý:
  • Biến thể: Từ "lods" là dạng số nhiều, vì vậy khi đề cập đến số ít, bạn có thể sử dụng "lod" (danh từ giống đực số ít).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Droits de mutation: Cũng có nghĩathuế chuyển nhượng, tương tự như "lods" nhưng áp dụng cho các trường hợp chuyển nhượng tài sản khác nhau, không chỉ riêng đất đai.
  • Taxe: Thuế nói chung, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra thuế bán gia sản.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "lods", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến thuế trong các cuộc thảo luận về tài chính, bất động sản.
Kết luận:

Từ "lods" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp tài chính, đặc biệt trong bối cảnh bán tài sản.

danh từ giống đực số nhiều
  1. (sử học) thuế bán gia sản

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lods"