Characters remaining: 500/500
Translation

logarithm

/'lɔgəriθəm/
Academic
Friendly

Từ "logarithm" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực toán học, có nghĩa "loga". Logarithm cách để biểu diễn số mũ một số (gọi là số) cần phải được nâng lên để tạo ra một số khác. Nói cách khác, nếu bạn một số ( b ) số ( x ) kết quả, thì logarithm sẽ cho bạn biết số mũ bạn cần phải sử dụng để biến ( b ) thành ( x ).

Định nghĩa đơn giản:
  • Logarithm (loga): số mũ một số được nâng lên để tạo ra một số khác. dụ, ( \log_{10}(100) = 2 ) ( 10^2 = 100 ).
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "The logarithm of 1000 to the base 10 is 3." (Logarithm của 1000 với số 10 3.)
  2. Nâng cao: "In calculus, understanding logarithms is essential for solving differential equations." (Trong giải tích, việc hiểu về logarithm rất quan trọng để giải quyết các phương trình vi phân.)
Các biến thể của từ:
  • Logarithmic: (tính từ) liên quan đến logarithm. dụ: "The logarithmic scale is used in measuring earthquakes." (Thang đo logarithm được sử dụng để đo lường độ mạnh của động đất.)
  • Logarithmically: (trạng từ) theo cách logarithm. dụ: "The population increased logarithmically." (Dân số tăng theo cách logarithm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Exponential" - thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, liên quan đến logarithm.
  • Từ đồng nghĩa: Không đồng nghĩa chính xác cho "logarithm" trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "log" như là phiên bản rút gọn.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến "logarithm", nhưng có thể bạn sẽ thấy cụm từ "take the log of" được sử dụng trong toán học, có nghĩa "tính logarithm".
Chú ý:
  • Logarithm có thể được tính với nhiều số khác nhau như 2, 10, hay ( e ) ( số tự nhiên), vậy khi sử dụng, cần chú ý đến số của logarithm bạn đang nói đến.
danh từ
  1. (toán học) loga

Synonyms

Words Containing "logarithm"

Comments and discussion on the word "logarithm"