Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
loose-jointed
Jump to user comments
Adjective
  • được nối lỏng, được kết hợp một cách lỏng lẻo
    • a loose-jointed paragraph
      một đoạn văn được cấu trúc lỏng lẻo
Related search result for "loose-jointed"
Comments and discussion on the word "loose-jointed"