Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
love-lorn
/'lʌvlɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi
Related search result for "love-lorn"
Comments and discussion on the word "love-lorn"