Characters remaining: 500/500
Translation

low-budget

Academic
Friendly

Từ "low-budget" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "ít tiền," "rẻ tiền," hoặc "ít kinh phí." Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ như phim, dự án, sản phẩm, hoặc hoạt động chi phí sản xuất hoặc thực hiện không cao.

Giải thích chi tiết về "low-budget":
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Low-budget" chỉ những thứ chi phí thấp, thường không đủ tài chính để thực hiện theo tiêu chuẩn cao.
  2. dụ sử dụng:

    • Phim: "They made a low-budget film that became a huge hit." (Họ đã làm một bộ phim ít kinh phí đã trở thành một hit lớn.)
    • Dự án: "We need to come up with a low-budget solution for the community event." (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp ít tốn kém cho sự kiện cộng đồng.)
    • Sản phẩm: "This is a low-budget option for anyone looking to save money." (Đây một lựa chọn rẻ tiền cho những ai muốn tiết kiệm tiền.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Budget" (ngân sách): từ gốc, dùng để chỉ số tiền dự kiến chi tiêu cho một dự án.
    • "High-budget" (chi phí cao): đối lập với "low-budget," chỉ những thứ chi phí lớn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Cheap: rẻ, nhưng không nhất thiết có nghĩa chất lượng kém.
    • Inexpensive: không tốn kém, thường mang nghĩa tích cực hơn so với "cheap."
    • Affordable: có thể chi trả được, thường chỉ về giá cả hợp .
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite being a low-budget production, the film's storytelling was exceptional." ( một sản phẩm ít kinh phí, nhưng cách kể chuyện của bộ phim thì xuất sắc.)
    • "The low-budget approach allowed us to focus on creativity rather than extravagance." (Cách tiếp cận ít tốn kém cho phép chúng tôi tập trung vào sự sáng tạo hơn sự phung phí.)
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Cut corners: Làm việc một cách tiết kiệm, thường giảm bớt chất lượng để tiết kiệm chi phí.
    • On a shoestring: Làm gì với ngân sách rất hạn chế, tương tự như "low-budget."
Tổng kết:

"Low-budget" một từ hữu ích để mô tả những sản phẩm hoặc dự án chi phí thấp.

Adjective
  1. ít tiền, rẻ tiền, ít kinh phí

Similar Words

Comments and discussion on the word "low-budget"