Translation
powered by
輪 |
1. luân
1. cái bánh xe |
轮 |
2. luân
1. cái bánh xe |
淪 |
3. luân
chìm, đắm |
沦 |
4. luân
chìm, đắm |
圇 |
5. luân
(xem: hốt luân 囫圇,囫囵) |
囵 |
6. luân
(xem: hốt luân 囫圇,囫囵) |
倫 |
7. luân
1. luân thường, đạo lý |
伦 |
8. luân
1. luân thường, đạo lý |
綸 |
9. luân
cái quạt |
纶 |
10. luân
cái quạt |
圞 |
11. luân
vòng tròn |
掄 |
12. luân
kén chọn |
抡 |
13. luân
kén chọn |