Characters remaining: 500/500
Translation

lunette

/lu:'net/
Academic
Friendly

Từ "lunette" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

Định nghĩa:
  1. Kiến trúc: "Lunette" thường được dùng để chỉ một cửa nhỏ hình bán nguyệt ở trần hoặc mái nhà. Đây một phần kiến trúc thường dùng để tạo ánh sáng hoặc trang trí.
  2. Hình học: Trong lĩnh vực hình học, "lunette" có thể chỉ một hình dạng bán nguyệt.
  3. Quân sự: Từ này cũng được dùng để mô tả một công sự hình bán nguyệt, tức là một loại công sự hoặc công trình phòng thủ hình dạng như vậy.
  4. Lỗ máy chém: Trong lịch sử, "lunette" cũng có thể đề cập đến lỗ máy chém (nơi người bị xử án đặt đầu vào).
dụ sử dụng:
  1. Kiến trúc:

    • "The architect designed a beautiful lunette window that allowed sunlight to flood the room."
    • (Kiến trúc sư đã thiết kế một cửa sổ hình bán nguyệt đẹp mắt, cho phép ánh sáng mặt trời tràn ngập căn phòng.)
  2. Quân sự:

    • "The fort included a lunette for better defense against enemy attacks."
    • (Pháo đài bao gồm một công sự hình bán nguyệt để bảo vệ tốt hơn trước các cuộc tấn công của kẻ thù.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lunette (danh từ): Từ này thường được sử dụng như một danh từ.
  • Lunette-shaped (tính từ): Có thể dùng để mô tả thứ đó hình dạng bán nguyệt, dụ: "The lunette-shaped mirror hung on the wall."
Từ đồng nghĩa:
  • Arc (cung): Trong một số ngữ cảnh, "arc" có thể được sử dụng để chỉ một phần của hình tròn, tương tự như hình dạng bán nguyệt.
  • Semi-circle (nửa vòng tròn): Từ này cũng chỉ hình bán nguyệt, nhưng không chuyên ngành như "lunette."
Các cụm từ idioms:
  • "Under the lunette" (dưới cửa sổ hình bán nguyệt): Cụm từ này không phải một idiom phổ biến nhưng có thể được sử dụng để chỉ một không gian hoặc một tình huống cụ thể dưới một cửa sổ hoặc cấu trúc hình bán nguyệt.
Kết luận:

Từ "lunette" nhiều nghĩa ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc đến quân sự.

danh từ
  1. (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
  2. lỗ máy chém (để đầu người bị xử tử vào)
  3. (quân sự) công sự hình bán nguyệt

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lunette"