Characters remaining: 500/500
Translation

lunule

/'lu:nju:l/
Academic
Friendly

Từ "lunule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, hai nghĩa chính bạn cần biết:

Ví dụ sử dụng:
  • Trong toán học:

    • "La lunule est une forme géométrique intéressante à étudier." (Hình lưỡi liềmmột hình dạng hình học thú vị để nghiên cứu.)
  • Trong sinh học:

    • "La lunule est visible à la base de chaque ongle." (Đốm lưỡi liềm có thể thấygốc mỗi móng tay.)
Phân biệt các biến thể của từ:

Từ "lunule" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "lunula," thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lune" (mặt trăng), "lunule" cũng nguồn gốc từ từ này mang ý nghĩa liên quan đến hình dạng giống như mặt trăng.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Pháp cho "lunule," nhưng bạn có thể sử dụng "croissant" (hình lưỡi liềm) trong một số ngữ cảnh.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Mặc dù "lunule" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm từ, bạn có thể tham khảo cụm từ "lune de miel" (trăng mật) để thấy sự liên quan đến tháng hình dạng.
Kết luận:

Khi học từ "lunule," bạn không chỉ học về hình học mà còn về sinh học. Hãy chú ý đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về nghĩa của từ này.

danh từ giống cái
  1. (toán học) hình lưỡi liềm
  2. liềm móng (đốm lưỡi liềmgốc móng tay)

Similar Spellings

Words Mentioning "lunule"

Comments and discussion on the word "lunule"