Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

lustration

/lʌs'treiʃn/
Academic
Friendly

Từ "lustration" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Lustration (danh từ): một nghi lễ tẩy uế hoặc rửa tội, thường được thực hiện để thanh tẩy một cá nhân hoặc một nhóm người khỏi tội lỗi hoặc sự ô uế. Trong một số nền văn hóa, lễ lustration có thể liên quan đến việc thanh tẩy những người mới sinh ra hoặc những người trở về từ một trạng thái không thuần khiết.
dụ sử dụng
  1. Trong tôn giáo:

    • "After the birth of a child, many cultures perform a lustration ceremony to welcome the newborn into the community." (Sau khi một đứa trẻ chào đời, nhiều nền văn hóa thực hiện lễ lustration để chào đón đứa trẻ vào cộng đồng.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "The ancient Romans practiced lustration after military campaigns to purify the army." (Người La cổ đại thực hiện lễ lustration sau các chiến dịch quân sự để thanh tẩy quân đội.)
Biến thể của từ
  • Lustrate (động từ): Hành động thực hiện lễ tẩy uế.
    • dụ: "The priest will lustrate the altar before the ceremony begins."
Các từ gần giống
  • Purification: Tẩy uế, làm sạch.
  • Baptism: Lễ rửa tội, thường liên quan đến lễ nghi tôn giáo cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa
  • Cleansing: Làm sạch, tẩy uế.
  • Sanctification: Sự thánh hóa, làm cho một cái đó trở nên thánh thiện.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số văn cảnh, "lustration" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ hành động làm sạch hoặc thanh tẩy một tổ chức hoặc thể chế khỏi những điều tiêu cực. - dụ: "The new policy was seen as a lustration of the government, aiming to remove corruption and restore public trust."

Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "lustration," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc làm sạch hoặc thanh tẩy như:
    • Clean up one's act: Làm sạch hành vi của mình, cải thiện bản thân.
    • Wash away: Rửa trôi, thường biểu thị việc xóa bỏ điều đó không tốt.
Kết luận

Từ "lustration" có nghĩa chủ yếu liên quan đến nghi lễ tẩy uế trong tôn giáo lịch sử.

danh từ, (tôn giáo)
  1. lễ khai hoang, lễ tẩy uế
  2. lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ)

Words Containing "lustration"

Comments and discussion on the word "lustration"