Characters remaining: 500/500
Translation

luxuriance

/lʌg'zjuəriəns/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "luxuriance" một danh từ, có nghĩa sự sum sê, sự um tùm, sự phong phú hoặc sự phồn thịnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ dồi dào của cây cối, hoặc có thể dùng để chỉ sự phong phú trong văn phong hay nghệ thuật.

Cách sử dụng
  1. Sự sum sê, um tùm (cây cối):

    • dụ: The luxuriance of the rainforest is breathtaking. (Sự um tùm của rừng mưa thật đáng kinh ngạc.)
    • Giải thích:đây, "luxuriance" chỉ sự phát triển phong phú của cây cối trong rừng.
  2. Sự phong phú, phồn thịnh:

    • dụ: The luxuriance of the garden made it a popular spot for weddings. (Sự phong phú của khu vườn khiến trở thành một địa điểm phổ biến cho đám cưới.)
    • Giải thích:đây, từ này mô tả vẻ đẹp sự phong phú của vườn.
  3. Sự hoa mỹ trong văn phong:

    • dụ: The luxuriance of his writing captivates readers. (Sự hoa mỹ trong văn phong của anh ấy thu hút độc giả.)
    • Giải thích: "Luxuriance" ở đây chỉ sự phong phú tinh tế trong cách diễn đạt.
Biến thể của từ
  • Luxuriant (tính từ): có nghĩa sum sê, um tùm, phong phú.
    • dụ: The luxuriant foliage created a beautiful atmosphere. ( cây um tùm tạo ra một bầu không khí đẹp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Richness (sự phong phú): có thể dùng để chỉ sự phong phú trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ về thực vật.
  • Opulence (sự xa hoa): thường chỉ sự giàu có, tráng lệ trong bối cảnh tài sản hoặc phong cách sống.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • In full bloom: đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, rất đẹp.

    • dụ: The flowers are in full bloom, showcasing their luxuriance. (Những bông hoa đang nở rộ, thể hiện sự phong phú của chúng.)
  • Flourish: phát triển mạnh mẽ.

    • dụ: The plants flourish in the warm climate. (Những cây cối phát triển mạnh mẽ trong khí hậu ấm áp.)
Kết luận

Tóm lại, "luxuriance" một từ rất đa dạng, có thể sử dụng để mô tả sự phát triển dồi dào của thiên nhiên, sự phong phú trong văn phong, sự phồn thịnh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. sự sum sê, sự um tùm (cây cối)
  2. sự phong phú, sự phồn thịnh
  3. sự hoa mỹ (văn phong)

Comments and discussion on the word "luxuriance"