Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
luyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra: Người luyến cảnh.
Related search result for
"luyến"
Words pronounced/spelled similarly to
"luyến"
:
luyến
luyện
Words contain
"luyến"
:
luyến
luyến ái
luyến ái quan
luyến tiếc
lưu luyến
quyến luyến
Words contain
"luyến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
luyến ái
quyến luyến
lưu luyến
luyến tiếc
luyến
bịn rịn
nhân tình
bến đò
rời tay
hữu tình
more...
Comments and discussion on the word
"luyến"