Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
màng phổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) plèvre
    • thủ thuật cắt bỏ màng phổi
      pleurectomie;
    • viêm khô màng phổi
      pleurite;
    • viêm màng phổi
      pleurésie
Comments and discussion on the word "màng phổi"