Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
màu dầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Hỗn hợp dùng để vẽ gồm chất có màu nhào trong một thứ dầu sánh (như dầu đay). 2. Tranh vẽ bằng những hỗn hợp đó.
Comments and discussion on the word "màu dầu"