Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for mã đề in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ma mãnh
mả mẹ
mã hiệu
mã hóa
mã hồi
mã não
mai hậu
mai hoa
mai mái
mai mỉa
mai mối
mài mòn
mài nhẵn
mài nhọn
mải mê
mãi mãi
mái hiên
mái nhà
mái nhì
mái nhô
man muội
màn ảnh
màn màn
mãn hạn
mãn ý
mạo hiểm
mạo muội
mạo nhận
mau mắn
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
máu me
máu mê
may mắn
mày hoa
mày mò
mảy may
máy hàn
máy in
máy may
máy mó
măm mún
mắm muối
măn mẳn
mằn mặn
mặn mà
mầm non
mân mê
mân mó
mần ăn
mẫn nhuệ
mầu nhiệm
mẫu hậu
mẫu hệ
mây mù
mây mưa
mấy ai
mấy hơi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
mè nheo
mẹ mìn
mẹ nuôi
men huyền
meo meo
méo mó
mê ám
mê hồn
mê mải
mê man
mê mẩn
mê mê
mê muội
mềm hóa
mềm mại
mềm môi
mềm nhẽo
mềm nhũn
First
< Previous
1
2
Next >
Last