Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mã phu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. mã: ngựa; phu: người đàn ông) Người trông nom ngựa: Hồi đó, ông ta là mã phu trong một gia đình quí phái.
Comments and discussion on the word "mã phu"