Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mémento
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sổ tay, sổ ghi
  • sách tóm tắt
    • Mémento d'histoire
      sách tóm tắt sử học
  • kinh tưởng nhớ
Related search result for "mémento"
Comments and discussion on the word "mémento"