Characters remaining: 500/500
Translation

métaphysique

Academic
Friendly

Từ "métaphysique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "vượt ra ngoài những điều vật chất" hoặc "siêu hình". Đâymột lĩnh vực triết học nghiên cứu về bản chất của thực tại, những khía cạnh vượt ra ngoài thế giới vật chất chúng ta có thể cảm nhận bằng giác quan.

Giải thích chi tiết
  1. Danh từ (giống cái): "métaphysique"

    • Nghĩa: Siêu hình học, lĩnh vực triết học nghiên cứu về những câu hỏi cơ bản nhất về sự tồn tại, bản chất của thực tại, không gian thời gian.
    • Ví dụ: "Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage." (Trong cuốn sách này quá nhiềuluận trừu tượng.)
  2. Tính từ: "métaphysique"

    • Nghĩa: Thuộc về siêu hình học, liên quan đến những vấn đề trừu tượng.
    • Ví dụ: "Des preuves métaphysiques sont nécessaires." (Cần những bằng chứng siêu hình học.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cụm từ "raisonnement métaphysique" chỉ những lập luận trừu tượng, không thể chứng minh bằng thực nghiệm.
    • Ví dụ: "Son raisonnement métaphysique est difficile à suivre." (Lập luận siêu hình học của anh ấy thì khó theo dõi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Philosophie (triết học): Một lĩnh vực rộng lớn hơn, bao gồm nhiều trường phái khác nhau, trong đó siêu hình học.
  • Ontologie (ontologie): Một nhánh của siêu hình học, nghiên cứu về sự tồn tại bản chất của thực thể.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "métaphysique", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong các cuộc thảo luận triết học như:
    • "La réalité métaphysique" (thực tại siêu hình), diễn tả những khía cạnh của thực tại không thể nhìn thấy hay trải nghiệm trực tiếp.
Lưu ý phân biệt
  • "Métaphysique" không chỉ đơn thuầnvề những điều trừu tượng, mà còn liên quan đến những câu hỏi lớn về sự tồn tại bản chất của vũ trụ. Điều này khác với những lĩnh vực triết học khác như "éthique" (đạo đức) hay "esthétique" (thẩm mỹ), tập trung vào những khía cạnh cụ thể hơn của cuộc sống con người.
Kết luận

"Métaphysique" là một từ quan trọng trong triết học, thể hiện những câu hỏi sâu sắc về sự tồn tại bản chất của thực tại.

danh từ giống cái
  1. (triết học) siêu hình học
  2. tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng
    • Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage
      sách này quá nhiềuluận trừu tượng
tính từ
  1. (thuộc) siêu hình học
    • Preuves métaphysiques
      bằng chứng siêu hình học
  2. siêu hình; trừu tượng
    • Raisonnement métaphysique
      lập luận trừu tượng

Words Containing "métaphysique"

Comments and discussion on the word "métaphysique"