Từ "métaphysique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "vượt ra ngoài những điều vật chất" hoặc "siêu hình". Đây là một lĩnh vực triết học nghiên cứu về bản chất của thực tại, những khía cạnh vượt ra ngoài thế giới vật chất mà chúng ta có thể cảm nhận bằng giác quan.
Giải thích chi tiết
Danh từ (giống cái): "métaphysique"
Nghĩa: Siêu hình học, lĩnh vực triết học nghiên cứu về những câu hỏi cơ bản nhất về sự tồn tại, bản chất của thực tại, không gian và thời gian.
Ví dụ: "Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage." (Trong cuốn sách này có quá nhiều lý luận trừu tượng.)
Nghĩa: Thuộc về siêu hình học, liên quan đến những vấn đề trừu tượng.
Ví dụ: "Des preuves métaphysiques sont nécessaires." (Cần có những bằng chứng siêu hình học.)
Cụm từ "raisonnement métaphysique" chỉ những lập luận trừu tượng, không thể chứng minh bằng thực nghiệm.
Ví dụ: "Son raisonnement métaphysique est difficile à suivre." (Lập luận siêu hình học của anh ấy thì khó theo dõi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Philosophie (triết học): Một lĩnh vực rộng lớn hơn, bao gồm nhiều trường phái khác nhau, trong đó có siêu hình học.
Ontologie (ontologie): Một nhánh của siêu hình học, nghiên cứu về sự tồn tại và bản chất của thực thể.
Idioms và cụm động từ
Lưu ý phân biệt
"Métaphysique" không chỉ đơn thuần là về những điều trừu tượng, mà còn liên quan đến những câu hỏi lớn về sự tồn tại và bản chất của vũ trụ. Điều này khác với những lĩnh vực triết học khác như "éthique" (đạo đức) hay "esthétique" (thẩm mỹ), tập trung vào những khía cạnh cụ thể hơn của cuộc sống con người.
Kết luận
"Métaphysique" là một từ quan trọng trong triết học, thể hiện những câu hỏi sâu sắc về sự tồn tại và bản chất của thực tại.